Từ vựng: HS tự ôn lại tất cả các từ vựng đã học - Chào hỏi: Good morning.
- Đại từ nhân xưng: he, she, it
- Đại từ chỉ định: this, that
- Đại từ tính ngữ: its
- Danh từ: friend, school, library, classroom, book, bog, pen, ruler, eraser
- Tính từ: big, small
- Động từ be: is
- Động từ thường: open, close, stand (up), sit (down), go (out), come (in)
- Trạng từ: not
- Đặc ngữ: please
Ngữ pháp: HS tự ôn lại những cấu trúc ngữ pháp đã học. We say |
She’s Mai |
She’s my friend |
Sit down, please |
This is my school |
It’s big |
My I go out? |
We ask | We answer |
What’s its name? | It’s Quang Trung School. |
Is it big? | Yes, it is. / No, it isn’t. |