Giải bài tập Anh văn 3, Unit 2. Thank you

Thứ bảy - 20/01/2018 04:34
Giải bài tập Anh văn 3, Unit 2. Thank you (Cảm ơn)
SECTION A (PHẦN A)
 
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
 
Hello, Nam. How are you?
Xin chào Nam. Cậu có khỏe không?
 
Hi, Mai. I’m fine, thank you. And how are you?
Xin chào Mai. cảm ơn, mình khỏe. Cậu có khỏe không?
 
Fine, thanks.
Cảm ơn, mình cũng khỏe.
 
2. Look and say. (Nhìn và nói.)
 
How are you, Li Li?
Cậu có khỏe không Li Li?
 
I’m fine. thank you.
Cảm ơn, mình khỏe.
 
How are you, Alan?
Cậu có khỏe không Alan?
 
Fine, thanks.
Cảm ơn, mình khỏe.
 
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) .
 
A: Hello, Nhi.
Xin chào Nhi.
How are you?
Cậu có khỏe không?
 
B: Hi, John.
Xin chào John.
I’m finethank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
4. Listen and check. (Nghe và kiểm tra.)
 
1. b         2. c         3. a
 
5. Say it right. (Phát âm chuẩn.)
 
see (thấy)             Li Li (tên riêng)
meet (gặp)           Alan (tên riêng)
 
6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
 
A: How are you?
Cậu có khỏe không?

B: I’m fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
7. Read aloud. (Đọc to.)
 
How are you?
Cậu có khỏe không?
 
How are you?
Cậu có khỏe không?
 
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
And you?
Và bạn thì sao?
 
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
SECTION B (PHẦN B)
 
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

How are you, Nam?
Cậu có khoẻ không Nam?
 
Fine, thank you. And you?
Cảm ơn, mình khoẻ. Còn cậu thì sao ?
 
Fine, thanks.
Cảm ơn, mình cũng khoẻ.
 
Goodbye, Nam.
Tạm biệt Nam.
 
Bye. See you later.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau.
 
2. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
 
Goodbye, Trinh.
Tạm biệt Trinh.
Bye. See you later.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau.
 
3. Listen and number. (Nghe và viết số.)

a. 2      b. 1      c. 3
 
4. Read and match. (Đọc và nối )
 
1. How are you?   a. Bye. See you later.
2. Hello  b. Hello. I’m Mai.
3. Nice to meet you.  c. Fine, thanks.
4. Goodbye.  d. Hi.
5. Hi. I’m Li Li.  e. Nice to meet you, too.
 
1. c ; 2. d; 3. e; 4. a; 5. b
  
5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
 
1. A: How are you?
Cậu có khỏe không?
B: I’m fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn.
 
2. A: Goodbye.
Tạm biệt.
B: ByeSee you later.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau.
 
6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)
 
The English Alphabet (Bảng chữ cái tiếng Anh)
 
7. Summary. (Tóm tắt)
 
WE ASK
(CHÚNG TA HỎI)
WE ANSWER 
(CHÚNG TA TRẢ LỜI)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m fine, thank you.
(Mình khỏe, cảm ơn.)
Fine, thanks.
(Cảm ơn, mình khoẻ.)
 
WE SAY (CHÚNG TA NÓI)
Goodbye. / Bye. (Tạm biệt)
See you later. (Hẹn gặp lại sau.)
 
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:
 
1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ không cùng loại.)
 
1. Mai   2. thanks     3. how        4. and
 
2. Look and match ( Nhìn và nối hình và tên cho phù hợp)

 unit 2

3. Let’s match (Nối hình với tên cho phù hợp)
 
1. I a. you
2. How b. am Mai
3. Thank c. are you?
4. Nice d. to meet you
 
1. b;    2. c;    3. a;    4. d
 
4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu và đọc to.)
 
1. Hi, I’m Li Li.
Xin chào, tôi là Li Li.
 
2. Hello, Mai. rm Alan.
Xin chào Mai. Tôi là Alan.
 
3. Nice to meet you.
Tôi rất vui được gặp bạn.
 
5. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa.)
 
1. how        2. fine         3. thanks              4. Hello
 
6. Complete the dialogue. (Hoàn thành đoạn hội thoại.)
 
l. how         2. Hi           3. fine         4. you         5. Thanks
 
7. Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.)
 
1. Hi, Alan.
Xin chào Alan.
 
2. Hello, Nam. How are you?
Xin chào Nam. Bạn có khỏe không?
 
3. I’m fine, thank you. And you?
Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
 
4. I’m fine, thanks.
Tôi cũng khỏe, cảm ơn.
 
8. Read and match. (Đọc và nối cho phù hợp.)

1. c    2. a             3. b
 
9. Write the responses. (Viết câu trỏ lời.)
 
1. Hi
Chào.
 
2. I’m fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
 
3. Nice to meet you, too.
Tôi rất vui được gặp bạn.
 
4. Bye. See you again.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau.
 
10. Look and write. (Nhìn và viết.)
 
Student’s answer (Học sinh tự trả lời)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây