Giải bài tập Anh văn 3, Unit 7. Family member

Thứ bảy - 20/01/2018 05:54
Giải bài tập Anh văn 3, Unit 7. Family member ( Những thành viên trong gia đình)
SECTION A (PHẦN A)
 
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Li Li: Excuse me.
Mai: Yes?
Li Li: Who’s that?
Mai: That’s my brother.

Bài dịch:

Li Li: Xin lỗi, cho mình hỏi.
Mai: Vâng, bạn muốn hỏi gì?
Li Li: Người đó là ai vậy?
Mai: Đó là anh trai của tôi.
 
2. Look and say. (Nhìn và nói.)

Who’s that?
Đó là ai vậy?

That’s my mother.
Đó là mẹ của tôi.
 
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

A: Who’s that?
Đó là ai vậy?

B: That’s my family.
Đó là gia đình của tôi.
 
4. Listen and check. (Nghe và kiểm tra.)

1. b    2. b 
 
5. Say it right. (Phát âm chuẩn.)

family (gia đình)     mother (mẹ)                     open (mở)
father (bố)              brother (anh/em trai)       close (đóng)
 
6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)

1. This is my sister.
Đây là chị/em gái của tôi.

2. That is my father.
Đó là bố của tôi.
 
7. Read aloud. (Đọc to.)

That’s my father.
That’s my mother.
That’s my brother.
That’s my sister.
Father and mother.
Brother and sister.
We’re together.

Bài dịch:

Đó là bố của tôi.
Đó là mẹ của tôi.
Đó là anh / em trai của tôi.
Đó là chị / em gái của tôi.
Bố và mẹ,
Anh / em trai và chị / em gái.
Cả nhà tôi rất thương nhau.
 
SECTION B (PHẦN B)

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Li Li: Who’s that?
Mai: That’s my father.
His name’s Hung.
 
Li Li: And who’s that?
Mai: That’s my mother.
Her name’s Lan.

Bài dịch:

Li Li: Đó là ai vậy?
Mai: Đó là bố của tôi. ông ấy tên Hùng.

Li Li: Và đó là ai vậy?
Mai: Đó là mẹ của tôi. Bà tên là Lan.
 
2. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

What’s his name?
Tên của anh ấy là gì?
 
His name’s Peter.
Tên của anh ấy là Peter.
 
What’s her name?
Tên của cô ấy là gì?
 
Her name’s Li Li.
Tên của cô ấy là Li Li.
 
3. Listen and number. (Nghe và viết số.)

a. 2    b. 1    c. 3
 
4. Read and match. (Đọc và nối.)
 
1.
This is my father.
His name is Hung.
 
This is my mother.
Her name is Lan.
 
This is my brother.
His name is Quan.

Bài dịch:

Đây là bố của tôi.
Ông tên là Hùng.

Đây là mẹ của tôi.
Bà ấy tên là Lan.
 
Đây là anh trai của tôi.
Anh tên là Quân.
 
2.
That is my mother.
Her name is Huong.

That is my father.
His name is Son.

That is my sister.
Her name is Nga.
 
Bài dịch:
 
Đó là mẹ của tôi.
Bà tên là Hương.

Đây là bố của tôi.
Ông tên là Sơn.

Đây là chị gái của tôi.
Chị ấy tên là Nga.
 
5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)

Write about your family members.
Em hãy viết về các thành viên trong gia đình của em.
 
6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

 unit 7

7. Summary (Tóm tắt)
 
WE ASK
(CHÚNG TA HỎI)
WE ANSWER 
(CHÚNG TA TRẢ LỜI)
WE WRITE 
(CHÚNG TA VIẾT)
Who’s that?
(Đó là ai vậy?)
That’s my brother.
(Đó là anh/ em trai của tôi.)
who’s = who is (ai vậy?)
that’s = that is (đó là ...)
 
What’s his name?
(Tên của anh ấy là gì?)
His name’s Nam.
(Tên của anh ấy là Nam.)
What’s her name?
(Tên của cô ấy là gì?)
Her name’s Mai.
(Tên của cô ấy là Mai.)
 
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:

1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ không cùng loại.)

1. family     2. this   3. yes   4. that
 
2. Let’s match. (Nối hình với câu cho phù hợp.)
 
1. d   2. a    3. b    4. c
 
3. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa.)
 
1. brother 2. sister 3. father 4. Mother
 
4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu và đọc to.)
 
This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)

A: Who is that?
Đó là ai vậy?
 
B: That’s my brother.
Đó là anh trai của tôi.
 
5. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ thành câu có nghĩa.)
 
1. This is my family.
Đây là gia đình của tôi.
 
2. Who is that?
Đó là ai vậy?
 
3. That is Mai.
Đó là Mai.
 
4. My name is Phong.
Tên tôi là Phong.
 
6. Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.)
 
1. Who is that?
Đó lò ai vậy?
 
2. That is my sister.
Đó là chị gái tôi.
 
3. What is her name?
Tên cô ấy là gì?
 
4.  Her name is Li Li.
Tên cô ấy là Li Li.

7. Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
 
1. my   2. mother    3. is    4. this    5. name
 
8. Read and match. (Đọc và nối cho phù hợp.)
 
1. b    2. a    3. c    4. d
 
9. Write the responses. (Viết câu trả lời)
 
1. My name is ...
Tên tôi là ...
 
2. His name is Alan.
Tên cậu ấy là Alan.
 
3. Her name is Li Li.
Tên cô ấy là Li Li.
 
10. Complete the sentences. (Nhìn hình hoàn thành câu.)
 
1. This is my father.
Đây là bố của tôi.
 
His name is Son.
Tên cậu ấy là Sơn.
 
This is my mother.
Đây là mẹ của tôi.
 
Her name is Huong.
Tên cô ấy là Hương.
 
This is my sister.
Đây là chị gái của tôi.
 
Her name is Nga.
Tên chị ấy là Nga.
 
2.
Student’s answer (Học sinh tự trả lời)
 
11. Look and write. (Nhìn và viết)
 
Student’s answer (Học sinh tự trả lời)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây